Việc nắm rõ về tiêu chuẩn ống thép, quy cách của ống thép sẽ giúp cho bạn tránh được các sai sót, tránh trường hợp công trình bị chậm tiến độ. Để hiểu hơn về vấn đề này quý khách hàng hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây cùng Hoa Nam nhé.
Diễn giải các đơn vị trong bảng tiêu chuẩn ống thép
Để hiểu được bảng tiêu chuẩn ống thép thì bạn cũng cần biết về các đơn vị như:
Đơn vị DN
Đơn vị DN là đường kính danh nghĩa của đường tròn tiết diện thanh thép, đo bằng mm.
Ống thép DN15 hoặc 15A sẽ có đường kính ngoài danh nghĩa là 21mm.
Những tiêu chuẩn ống thép sẽ có sự chênh lệch vì mỗi quốc gia sẽ có các tiêu chuẩn khác nhau, đường kính thực tế từ đó cũng khác.
Đơn vị Phi
Đơn vị phi là đơn vị đường kính ngoài danh nghĩa của đường tròn tiết diện thanh thép, cũng được đo bằng mm.
Khách hàng vẫn hay dùng đơn vị này khi mua ống thép đen và hàn.
Với ống thép phi 21 không có nghĩa là đường kính ngoài cũng đúng chuẩn 21mm.
Đơn vị Inch
Đơn vị Inch có số nhiều là inches, có thể viết tắt là in. Đây là tên của một đơn vị chiều dài của một số hệ thống đo lường như hệ đo lường Anh hoặc Mỹ. Chiều dài sẽ khác tùy vào từng hệ thống.
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada, Mỹ, Anh, Úc…
Có rất nhiều khách hàng hay bị nhầm giữa việc đổi từ Inch ra các đơn vị DN, Phi hoặc DN và Phi sang Inch.
Để nắm rõ hơn về cách chuyển đổi xin mời các bạn theo dõi bảng quy cách ống thép dưới đây.
Bảng tra kích thước tiêu chuẩn ống thép đúc
Dưới đây là toàn bộ bảng kích thước, quy cách ống thép để bạn có thể tham khảo.
Quy cách thép ống đúc DN6 10.3
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN6 |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0.28 |
DN6 |
10.3 |
2.77 |
SCH30 |
0.32 |
DN6 |
10.3 |
3.18 |
SCH40 |
0.37 |
DN6 |
10.3 |
3.91 |
SCH.STD |
0.37 |
DN6 |
10.3 |
5.54 |
SCH80 |
0.47 |
DN6 |
10.3 |
6.35 |
SCH.XS |
0.47 |
Tiêu chuẩn ống thép DN8 13.7
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN8 |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0.49 |
DN8 |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0.54 |
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH.XS |
0.80 |
Tìm Hiểu Thêm Về: Ống Thép Đúc
Kích thước và quy cách ống thép đúc DN10 17.1
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN10 |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0.63 |
DN10 |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0.70 |
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
1.00 |
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH.XS |
1.00 |
Bảng tra kích thước ống thép tiêu chuẩn DN15 21.3
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN15 |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
DN15 |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH.XS |
1.62 |
DN15 |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
DN15 |
21.3 |
7.47 |
SCH.XXS |
2.55 |
Quy cách ống thép đúc DN20 27
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN20 |
26.7 |
1.65 |
SCH5 |
1.02 |
DN20 |
26.7 |
2.1 |
SCH10 |
1.27 |
DN20 |
26.7 |
2.87 |
SCH40 |
1.69 |
DN20 |
26.7 |
3,91 |
SCH80 |
2.2 |
DN20 |
26.7 |
7.8 |
SCH.XXS |
3.63 |
Tiêu chuẩn kích thước ống thép đúc DN25 34
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN25 |
33.4 |
1.65 |
SCH5 |
1.29 |
DN25 |
33.4 |
2.77 |
SCH10 |
2.09 |
DN25 |
33.4 |
3.34 |
SCH40 |
2.47 |
DN25 |
33.4 |
4.55 |
SCH80 |
3.24 |
DN25 |
33.4 |
9.1 |
SCH.XXS |
5.45 |
Quy cách ống thép tiêu chuẩn DN32 42
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN32 |
42.2 |
1.65 |
SCH5 |
1.65 |
DN32 |
42.2 |
2.77 |
SCH10 |
2.69 |
DN32 |
42.2 |
2.97 |
SCH30 |
2.87 |
DN32 |
42.2 |
3.56 |
SCH40 |
3.39 |
DN32 |
42.2 |
4.8 |
SCH80 |
4.42 |
DN32 |
42.2 |
9.7 |
SCH.XXS |
7.77 |
Vật Liệu Chất Lượng Cao: Ống Thép Đen
Bảng tiêu chuẩn thép ống đúc DN40 48.3
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN40 |
48.3 |
1.65 |
SCH5 |
1.9 |
DN40 |
48.3 |
2.77 |
SCH10 |
3.11 |
DN40 |
48.3 |
3.2 |
SCH30 |
3.56 |
DN40 |
48.3 |
3.68 |
SCH40 |
4.05 |
DN40 |
48.3 |
5.08 |
SCH80 |
5.41 |
DN40 |
48.3 |
10.1 |
SCH.XXS |
9.51 |
Tiêu chuẩn thép ống đúc DN50 60
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN50 |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
DN50 |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
DN50 |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
DN50 |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
Bảng tra kích thước, đường kính ống thép DN65 73
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN65 |
73 |
2,1 |
SCH5 |
3,67 |
DN65 |
73 |
3,05 |
SCH10 |
5,26 |
DN65 |
73 |
4,78 |
SCH30 |
8,04 |
DN65 |
73 |
5,16 |
SCH40 |
8,63 |
DN65 |
73 |
7,01 |
SCH80 |
11,4 |
DN65 |
73 |
7,6 |
SCH120 |
12,25 |
DN65 |
73 |
14,02 |
XXS |
20,38 |
Tiêu chuẩn ống thép đúc DN65 76
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN65 |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
DN65 |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
DN65 |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
DN65 |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
Bảng quy cách ống thép đúc DN80 90
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN80 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
DN80 |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
DN80 |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
DN80 |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
DN80 |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
DN80 |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
DN80 |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Quy cách thép ống đúc DN90 101
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN90 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
DN90 |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
DN90 |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
DN90 |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
DN90 |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
DN90 |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Tiêu chuẩn thép ống đúc DN100 114
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN100 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
DN100 |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
DN100 |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
DN100 |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
DN100 |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
Tiêu chuẩn ống thép đúc DN 120 127
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
Quy cách ống thép đúc DN125 141
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN125 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
DN125 |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
DN125 |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
DN125 |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
Tiêu chuẩn ống thép đúc DN150 168
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN150 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
DN150 |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
DN150 |
168,3 |
4,78 |
|
19,27 |
DN150 |
168,3 |
5,16 |
|
20,75 |
DN150 |
168,3 |
6,35 |
|
25,35 |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
DN150 |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
DN150 |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
DN150 |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Quy cách ống thép đúc DN200 219
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN200 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
DN200 |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
DN200 |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
DN200 |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
DN200 |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
DN200 |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Tiêu chuẩn thép ống đúc DN250 273
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
DN250 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
DN250 |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
DN250 |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
DN250 |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
DN250 |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Quy cách tiêu chuẩn ống thép DN300 323
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN300 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
DN300 |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
DN300 |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
DN300 |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
DN300 |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
DN300 |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
Bảng tiêu chuẩn ống thép DN350 355
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Quy cách thép ống đúc tiêu chuẩn DN400 406
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN400 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
DN400 |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
DN400 |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
DN400 |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
DN400 |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
DN400 |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
DN400 |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
DN400 |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
DN400 |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Tiêu chuẩn và quy cách ống thép DN450 457
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
DN450 |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
DN450 |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
DN450 |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
DN450 |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
DN450 |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
DN450 |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
DN450 |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
DN450 |
457,2 |
12,7 |
SCH80s |
139,15 |
DN450 |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
DN450 |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
DN450 |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
DN450 |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
DN450 |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Tiêu chuẩn ống thép đúc DN500 508
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
DN500 |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
DN500 |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
DN500 |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
DN500 |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
DN500 |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
DN500 |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
DN500 |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
DN500 |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Quy cách của ống thép đúc DN600 610
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
DN600 |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
DN600 |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
DN600 |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
DN600 |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
DN600 |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
DN600 |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
DN600 |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
DN600 |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
DN600 |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm ống thép uy tín hàng đầu
Quý khách hàng đang có ý định chọn mua sản phẩm ống thép chất lượng cao, uy tín hàng đầu miền Bắc. Với phương châm “Mang an toàn đến cho mọi nhà” thì mọi sản phẩm mà Hoa Nam cung cấp luôn là sản phẩm chất lượng cao.
Hoa Nam tự tin sẽ mang đến cho quý khách hàng nhiều sản phẩm tốt nhất, giá cả phù hợp nhất.
Hoa Nam là địa chỉ phân phối sản phẩm ống thép uy tín mà khách hàng có thể tin chọn. Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0964 554 371 – 0939 836 696 để nhận tư vấn và báo giá chi tiết hơn nhé.
Bài viết trên Hoa Nam đã giúp quý khách hàng đi tìm hiểu tiêu chuẩn ống thép. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn.
Bình luận trên Facebook